|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuôn phép
| discipline; règle de conduite | | | Gò mình và o khuôn phép | | s'astreindre à une discipline | | | Má»™t táºp thể có khuôn phép chung | | une collectivité qui a une règle de conduite commune | | | bắt và o khuôn phép | | | discipliner |
|
|
|
|